Danh sách tài khoản nộp tiền tại Hà Nội
Tài khoản môi giới trong nước |
|||
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tại ngân hàng |
Nội dung |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT |
149001536550 |
TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thăng Long |
Nộp tiền vào TK 058C… |
122.10.00.0295725 |
BIDV - Chi nhánh Hà Thành |
||
6666.6666.002 |
TMCP Tiên Phong - Chi nhánh Hà Nội |
||
0451.000.238627 |
VCB - Chi nhánh Thành Công |
||
0287.0406.0040.106 |
TMCP Quốc tế (VIB) - Chi nhánh Ba Đình – Hà Nội |
||
03.0000.173890 |
Sacombank - Chi nhánh Thanh Hóa |
||
025.0000.555.6666 |
TMCP Đông Nam Á - Chi nhánh Hà Nội |
||
1902.069.652.6879 |
TMCP Kỹ Thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình |
||
314.709.94 |
TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Hội Sở Chính |
||
125.0000.16604 |
TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Chương Dương |
||
018.216.690.001 |
TMCP Bưu điện Liên Việt - Chi nhánh Thăng Long |
||
59.66.888 |
TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Hà Nội |
||
Tài khoản môi giới nước ngoài |
|||
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tại ngân hàng |
Nội dung |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT |
142001536545 |
TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thăng Long |
Nộp tiền vào TK 058F… |
122.10.00.029573.4 |
BIDV - Chi nhánh Hà Thành |
Danh sách tài khoản nộp tiền tại Đà Nẵng
Tài khoản môi giới trong nước |
|||
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tại Ngân Hàng |
Nội dung |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT - CN Đà Nẵng |
111.600.442.999 |
TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Sông Hàn |
Nộp tiền vào TK 058C... của Nguyễn Văn A |
6666.7979.001 |
TMCP Tiên Phong - CN Đà Nẵng |
||
5611.0000.406.184 |
Đầu tư và phát triển Việt Nam CN Đà Nẵng |
||
4120.716.702.99999 |
TMCP Nam Á - PGD Lê Duẩn - TP Đà Nẵng |
||
Tài khoản môi giới nước ngoài |
|||
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tại Ngân Hàng |
Nội dung |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT - CN Đà Nẵng |
5611.0001.015149 |
Đầu tư và phát triển Việt Nam CN Đà Nẵng |
Nộp tiền vào TK 058F... của Nguyễn Văn A |
Danh sách tài khoản nộp tiền tại Hồ Chí Minh
Tài khoản môi giới trong nước |
|||
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tại Ngân hàng |
Nội dung |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT Chi nhánh TP.HCM |
3101.0000.564.903 |
Ngân hàng BIDV - Chi nhánh TP.HCM |
Nộp tiền vào TK 058C... của Lê Văn A |
1400.00000.267 |
Ngân hàng Công Thương - Chị nhánh TP.HCM |
||
037.100.378.3296 |
Ngân hàng VCB - Chi Nhánh Tân Định |
||
4157.0719 |
Ngân hàng ACB - Phòng giao dịch Đakao |
||
0000.6888.001 |
Ngân hàng Tiên phong - Chi nhánh TP.HCM |
||
0601.1985.2636 |
Ngân hàng Sacombank - PGD Nguyễn Công Trứ |
||
102.217.419.81011 |
Ngân hàng Techcombank Pasteur |
||
0191.001.453.009 |
Ngân hàng An Bình - Chi nhánh Lê Văn Sỹ |
||
102.110.070.3007 |
Ngân hàng MBBank - Chi nhánh Hàm Nghi |
||
060.0452.296.31 |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín - PGD quận 1 |
||
1401.14851.053659 |
Ngân hàng Eximbank - Chi nhánh Sài Gòn |
||
0037.0410.36004 |
Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Nam Sài Gòn |
||
Tài khoản môi giới nước ngoài |
|||
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tại Ngân Hàng |
Nội dung |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT Chi nhánh TP.HCM |
3101.0000.564.912 |
Ngân hàng BIDV - Chi nhánh TP.HCM |
Nộp tiền vào TK 058F... của Lê Văn A |
0000.6888.013 |
Ngân hàng Tiên Phong - Chi nhánh TP.HCM |